• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngõ cụt=====
    +
    =====ngõ cụt=====
    =====đường cụt=====
    =====đường cụt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Deadlock, dead end, stalemate, stand-off, block, blockage,Colloq blind alley: Negotiations reached an impasse and themeeting broke up.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[box ]]* , [[catch-22 ]]* , [[cessation]] , [[corner ]]* , [[cul-de-sac ]]* , [[dead end]] , [[deadlock]] , [[dilemma]] , [[fix]] , [[gridlock]] , [[jam]] , [[mire ]]* , [[morass ]]* , [[pause]] , [[pickle ]]* , [[plight]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[rest]] , [[scrape ]]* , [[standoff]] , [[standstill]] , [[blind alley]] , [[block]] , [[box]] , [[crisis]] , [[cul-de-sac]] , [[obstruction]] , [[pickle]] , [[stalemate]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A position from which progress is impossible; deadlock. [F(as IN-(1), passer PASS(1))]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[agreement]] , [[breakthrough]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    11:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /æm´pa:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngõ cụt
    Thế bế tắc, thế không lối thoát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngõ cụt
    đường cụt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X