• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====bản địa=====
    =====bản địa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====địa phương=====
    +
    =====địa phương=====
    ::[[indigenous]] [[water]] [[resources]]
    ::[[indigenous]] [[water]] [[resources]]
    ::nguồn nước địa phương
    ::nguồn nước địa phương
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bản xứ=====
    +
    =====bản xứ=====
    -
    =====nội địa=====
    +
    =====nội địa=====
    -
    =====trong nước=====
    +
    =====trong nước=====
    ::[[indigenous]] [[capital]]
    ::[[indigenous]] [[capital]]
    ::vốn trong nước
    ::vốn trong nước
    ::[[indigenous]] [[production]]
    ::[[indigenous]] [[production]]
    ::sản xuất trong nước
    ::sản xuất trong nước
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indigenous indigenous] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[aboriginal]] , [[autochthonous]] , [[chthonic]] , [[congenital]] , [[connate]] , [[domestic]] , [[endemic]] , [[homegrown]] , [[inbred]] , [[inherent]] , [[inherited]] , [[innate]] , [[natural]] , [[original]] , [[primitive]] , [[unacquired]] , [[autochthonal]] , [[autochthonic]] , [[native]] , [[built-in]] , [[connatural]] , [[elemental]] , [[inborn]] , [[indwelling]] , [[ingrained]] , [[intrinsic]] , [[enchorial]]
    -
    =====Native, local, autochthonous, endemic, natural,aboriginal, original: The indigenous inhabitants were displacedby marauding tribes.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Innate, inborn, inbred, inherent: It isoften difficult to distinguish between man's indigenous and hisacquired characteristics.=====
    +
    :[[alien]] , [[foreign]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====A (esp. of flora or fauna) originating naturally in aregion. b (of people) born in a region.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to)belonging naturally to a place.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indigenously adv.indigenousness n. [L indigena f. indi- = IN-(2) + gen- beborn]=====
    +

    Hiện nay

    /in´didʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bản xứ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bản địa

    Kỹ thuật chung

    địa phương
    indigenous water resources
    nguồn nước địa phương

    Kinh tế

    bản xứ
    nội địa
    trong nước
    indigenous capital
    vốn trong nước
    indigenous production
    sản xuất trong nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X