-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========phế bỏ==========phế bỏ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Make (esp. an argument etc.) invalid.=====+ =====verb=====- + :[[abate]] , [[abolish]] , [[abrogate]] , [[annihilate]] , [[annul]] , [[blow sky-high]] , [[cancel]] , [[circumduct]] , [[counteract]] , [[counterbalance]] , [[disannul]] , [[discredit]] , [[disqualify]] , [[impair]] , [[negate]] , [[negative]] , [[neutralize]] , [[nix]] , [[nullify]] , [[offset]] , [[overrule]] , [[overthrow]] , [[quash]] , [[refute]] , [[revoke]] , [[shoot full of holes]] , [[undermine]] , [[undo]] , [[unfit]] , [[weaken]] , [[x-out]] , [[set aside]] , [[vitiate]] , [[void]]- =====Remove thevalidity or force of (a treaty, contract, etc.).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- ==Tham khảo chung==+ :[[approve]] , [[permit]] , [[validate]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=invalidate invalidate]:National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abolish , abrogate , annihilate , annul , blow sky-high , cancel , circumduct , counteract , counterbalance , disannul , discredit , disqualify , impair , negate , negative , neutralize , nix , nullify , offset , overrule , overthrow , quash , refute , revoke , shoot full of holes , undermine , undo , unfit , weaken , x-out , set aside , vitiate , void
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ