• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giãi bày=====
    =====giãi bày=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tin cậy=====
    =====tin cậy=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[admit]] , [[bend an ear]] , [[breathe]] , [[buzz ]]* , [[confess]] , [[crack to]] , [[disclose]] , [[hint]] , [[impart]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[lay it on]] , [[lay the gaff]] , [[let in on]] , [[reveal]] , [[spill to]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[unload on]] , [[whisper]] , [[bestow]] , [[charge]] , [[commend]] , [[commit]] , [[consign]] , [[delegate]] , [[hand over]] , [[present]] , [[relegate]] , [[trust]] , [[give]] , [[turn over]] , [[believe]] , [[entrust]]
    -
    =====Intr. (foll. by in) a have trust or confidence in. btalk confidentially to.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Confidingly adv. [L confidere (ascom-, fidere trust)]=====
    +
    :[[conceal]] , [[hide]] , [[secrete]] , [[suppress]] , [[keep]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=confide&submit=Search confide] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confide confide] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=confide confide] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=confide&searchtitlesonly=yes confide] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kәn'faid/

    Thông dụng

    Ngoại Động Từ

    Nói riêng
    Giải bày tâm sự
    Phó thác, giao phó

    Nội Động Từ

    Tin cậy

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giãi bày

    Kỹ thuật chung

    tin cậy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X