• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Cá nhân, riêng=====
    =====Cá nhân, riêng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[anatomical]] , [[carnal]] , [[corporeal]] , [[fleshly]] , [[fleshy]] , [[gross]] , [[human]] , [[material]] , [[objective]] , [[phenomenal]] , [[sensible]] , [[somatic]] , [[substantial]] , [[tangible]] , [[personal]] , [[physical]] , [[bodily]] , [[punishment]] , [[rank]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cerebral]] , [[immaterial]] , [[intangible]] , [[mental]] , [[spiritual]]

    16:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´kɔ:pərəl/

    Thông dụng

    Danh từ
    (tôn giáo) khăn thánh
    (quân sự) hạ sĩ, cai
    Tính từ
    (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
    corporal punishment
    hình phạt về thể xác; nhục hình
    Cá nhân, riêng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X