-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đổ nát=====+ =====đổ nát==========vò (nhàu)==========vò (nhàu)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đập vụn=====+ =====đập vụn=====- =====nhào=====+ =====nhào=====- =====làm hư hỏng=====+ =====làm hư hỏng=====- =====phá hoại=====+ =====phá hoại==========vỡ vụn==========vỡ vụn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Disintegrate,fragment,break apart,break up,shiver,cometo pieces: Acid rain has caused the stone fa‡adetocrumble. Inthe face of the attack,his resolve crumbled.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[break up]] , [[collapse]] , [[crumb]] , [[crush]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[disintegrate]] , [[dissolve]] , [[fragment]] , [[go to pieces]] , [[granulate]] , [[grind]] , [[molder]] , [[perish]] , [[powder]] , [[pulverize]] , [[putrefy]] , [[triturate]] , [[tumble]] , [[break down]] , [[fragmentize]] , [[break]] , [[erode]] , [[rot]] , [[splinter]] , [[spoil]]- =====V. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[build]] , [[put together]]- =====Tr. & intr.breakor fall into crumbs orfragments.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. (of power,a reputation,etc.) graduallydisintegrate.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Brit. a mixture of flour and fat, rubbedto the texture of breadcrumbs and cooked as a topping for fruitetc. (apple crumble; vegetable crumble).=====+ - + - =====A crumbly orcrumbled substance.[ME f. OE, formed as CRUMB]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crumble crumble]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break up , collapse , crumb , crush , decay , decompose , degenerate , deteriorate , disintegrate , dissolve , fragment , go to pieces , granulate , grind , molder , perish , powder , pulverize , putrefy , triturate , tumble , break down , fragmentize , break , erode , rot , splinter , spoil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ