• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm xây xát=====
    +
    =====làm xây xát=====
    -
    =====làm xước=====
    +
    =====làm xước=====
    -
    =====sự hư hỏng=====
    +
    =====sự hư hỏng=====
    =====vết xước=====
    =====vết xước=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Damage, ruin, mutilate, deface, spoil, scar, disfigure:The surface of the table was marred by a deep scratch.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bend]] , [[blemish]] , [[blight]] , [[blot]] , [[break]] , [[bruise]] , [[deface]] , [[deform]] , [[detract]] , [[ding ]]* , [[disfigure]] , [[foul up]] , [[harm]] , [[impair]] , [[injure]] , [[louse up]] , [[maim]] , [[mangle]] , [[mess up ]]* , [[mutilate]] , [[queer ]]* , [[rough up]] , [[ruin]] , [[scar]] , [[scratch]] , [[shake up]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[tweak]] , [[vitiate]] , [[warp]] , [[wreck]] , [[damage]] , [[detract from]] , [[disserve]] , [[flaw]] , [[hurt]] , [[prejudice]] , [[botch]] , [[mark]] , [[nick]]
    -
    =====Damage, wreck, ruin, impair, harm, hurt, blight, blot, taint,stain, tarnish: She claims that her reputation was marred bythe article.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[aid]] , [[heal]] , [[help]]
    -
    =====(marred, marring) 1 ruin.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Impair the perfection of;spoil; disfigure. [OE merran hinder]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mar mar] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mar&submit=Search mar] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mar mar] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mar mar] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=mar mar] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ma:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư, làm hỏng, làm hại
    to make or mar
    một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
    Làm xước; làm sây sát; làm thất bại

    Danh từ

    Tỳ vết, điểm ô nhục

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm xây xát
    làm xước
    sự hư hỏng
    vết xước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , heal , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X