• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====hoạt động tâm thần=====
    +
    =====hoạt động tâm thần=====
    =====tâm tính=====
    =====tâm tính=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Intelligence, brain, capacity, intellect, wit, sense,judgement, acuity, acumen, I.Q., rationality, understanding:I'd say that Frank is a man of average mentality.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[attitude]] , [[brainpower]] , [[brains]] , [[cast]] , [[character]] , [[comprehension]] , [[disposition]] , [[frame of mind ]]* , [[headset]] , [[intellect]] , [[intelligence quotient]] , [[iq]] , [[makeup]] , [[mental age]] , [[mind]] , [[mindset]] , [[outlook]] , [[personality]] , [[psychology]] , [[rationality]] , [[reasoning]] , [[routine]] , [[sense]] , [[turn of mind]] , [[understanding]] , [[way of thinking]] , [[wit]] , [[ethos]] , [[psyche]] , [[brain]] , [[acumen]] , [[discernment]] , [[intellectuality]] , [[intelligence]]
    -
    =====Inclination, attitude, bent, mind-set, disposition, frame ofmind, temperament, outlook, view: The news betrays little aboutwhat is actually happening, but much about the mentality of theleadership. They criticized Britain's 'island mentality'.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[physicality]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 mental character or disposition.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Kind ordegree of intelligence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====What is in or of the mind.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /men´tæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái tâm lý; tâm tính, khí tính
    criminal mentality
    tâm lý tội phạm
    Trí lực

    Chuyên ngành

    Y học

    hoạt động tâm thần
    tâm tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X