-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 69: Dòng 69: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========khe==========khe=====Dòng 79: Dòng 77: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái kìm=====+ =====cái kìm=====- =====mỏ kẹp=====+ =====mỏ kẹp=====- =====sự thắt=====+ =====sự thắt==========sự xiết==========sự xiết=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Bite, nibble; pinch, snip, clip, cut, snap, tweak, twitch,trim, lop, crop, shear; grip, squeeze:The dog nipped thepostman's ankle. Nip off the suckers to promote healthy growthof the tomatoes. 2 nip in the bud. stop,arrest,check,thwart,frustrate,stymie,forestall; quash,squelch, suppress,extinguish, put down: The revolt of the army officers wasnipped in the bud.=====+ =====noun=====- + :[[bite]] , [[catch]] , [[dram]] , [[drop]] , [[finger]] , [[jolt]] , [[morsel]] , [[mouthful]] , [[nibble]] , [[pinch]] , [[portion]] , [[shot ]]* , [[sip]] , [[slug ]]* , [[snifter]] , [[soup]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Bite, nibble,morsel,pinch,snip: The deer had takennips off the tips of the shrubbery.=====+ - + - =====Chill,coldness,iciness,sharpness,tang,bite: There's a definite wintry nip in the airtonight.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Sl. offens. a Japanese person.[abbr. of NIPPONESE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ