• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 55: Dòng 55:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====sợ=====
    =====sợ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dread, terror, fright, panic, horror, alarm, trepidation,apprehension, fearfulness, apprehensiveness, dismay,consternation, hesitation, qualms, diffidence, timidity,cravenness, cowardice, second thoughts: His fear of going intothe jungle alone is understandable.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abhorrence]] , [[agitation]] , [[angst]] , [[anxiety]] , [[aversion]] , [[awe]] , [[b]]
    -
    =====Awe, respect, reverence,veneration: That''ll put the fear of God into him!=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Horror,spectre, nightmare, bogey or bogy, phobia, bugbear, bˆte noire,misgiving(s), foreboding(s): When they came to break the news,her worst fears were realized.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Solicitude, anxiety, angst,foreboding(s), distress, misgiving(s), concern, apprehension,worry, uneasiness, unease: Fear for her safety is shared by allof us.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be afraid or scared or fearful or frightened (of),dread, quail or tremble or quake at, shudder at, shrink from,quiver: What man cannot understand he often fears.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Revere,respect, venerate, be or stand in awe of: If you fear the Lordas I do, you won''t take his name in vain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expect, anticipate,imagine, suspect, foresee: I fear we are too late for dinner.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an unpleasant emotion caused by exposure todanger, expectation of pain, etc. b a state of alarm (be infear).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cause of fear (all fears removed).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll.by of) dread or fearful respect (towards) (had a fear ofheights).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anxiety for the safety of (in fear of their lives).5 danger; likelihood (of something unwelcome) (there is littlefear of failure).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. feel fear about or towards (aperson or thing). b intr. feel fear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by for)feel anxiety or apprehension about (feared for my life).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.apprehend; have uneasy expectation of (fear the worst).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(usu. foll. by that + clause) apprehend with fear or regret (Ifear that you are wrong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a (foll. by to + infin.)hesitate. b (foll. by verbal noun) shrink from; be apprehensiveabout (he feared meeting his ex-wife).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. show reverencetowards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fear fear] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fear fear] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /fɪər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ, sự sợ hãi
    to be in fear
    sợ hãi, hoảng sợ
    Sự kính sợ
    the fear of God
    sự kính sợ Chúa
    to put the fear of God into somebody
    làm cho ai sợ hãi
    to hold no fears for somebody
    chẳng làm cho ai sợ
    Sự lo ngại; sự e ngại
    in fear of one's life
    lo ngại cho tính mệnh của mình
    for fear of
    lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng

    Động từ

    Sợ
    he fears nothing
    hắn ta không sợ cái gì cả
    we fear the worst
    chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra
    Lo, lo ngại, e ngại
    never fear
    đừng sợ; đừng ngại
    Kính sợ
    to fear God
    kính sợ Chúa

    Cấu trúc từ

    no fear
    hiển nhiên là không
    without fear or favour
    không thiên vị
    There's no much fear of something
    Có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
    There's no much fear of such accidents
    Có khả năng những tai nạn như vậy sẽ không xảy ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    sợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X