-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hoang mang==========hoang mang======== Y học====== Y học========sự hoảng sợ==========sự hoảng sợ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Terror, alarm,fear,fright,dread,horror, dismay,consternation, hysteria; anxiety, apprehension,apprehensiveness,nervousness: As the speeding car veeredtowards us,a feeling of panic gripped me.=====+ =====noun=====- + :[[agitation]] , [[alarm]] , [[cold feet ]]* , [[confusion]] , [[consternation]] , [[crush]] , [[dismay]] , [[dread]] , [[fear]] , [[frenzy]] , [[horror]] , [[hysteria]] , [[jam]] , [[rush]] , [[scare]] , [[stampede]] , [[terror]] , [[trepidation]] , [[black monday]] , [[bust]] , [[crash]] , [[depression]] , [[rainy day]] , [[slump]] , [[affright]] , [[apprehension]] , [[fearfulness]] , [[fright]] , [[funk]] , [[absurdity]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[alarm]] , [[become hysterical]] , [[be terror-stricken]] , [[chicken out ]]* , [[clutch]] , [[come apart]] , [[freeze up]] , [[go to pieces ]]* , [[have a fit]] , [[lose it]] , [[lose nerve]] , [[overreact]] , [[push panic button]] , [[run scared]] , [[scare]] , [[shake in boots]] , [[stampede]] , [[startle]] , [[terrify]] , [[unnerve]] , [[affright]] , [[scarify]] , [[terrorize]] , [[anxiety]] , [[chaos]] , [[confusion]] , [[consternation]] , [[crash]] , [[dismay]] , [[dread]] , [[fear]] , [[frenzy]] , [[hysteria]] , [[slump]] , [[terror]] , [[trepidation]]- =====Be terrified or alarmed or fearful or frightened orterror-stricken orterror-struck,dread,fear,lose one's nerve;frighten,scare; Colloqgo to pieces,fall apart,Brit loseone's bottle: I panicked,turned the wheel the wrong way,andcrashed the car into a tree. Gregory panics at the slightestsign of danger. 3 frighten, scare,alarm, terrify, unnerve:Something panicked the horses and one kicked out his stall door.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Tham khảo chung==+ :[[calm]] , [[collectedness]] , [[confidence]] , [[contentment]] , [[security]]- + =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=panic panic]: Corporateinformation+ :[[be calm]] , [[be content]]- *[http://foldoc.org/?query=panic panic] :Foldoc+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , alarm , cold feet * , confusion , consternation , crush , dismay , dread , fear , frenzy , horror , hysteria , jam , rush , scare , stampede , terror , trepidation , black monday , bust , crash , depression , rainy day , slump , affright , apprehension , fearfulness , fright , funk , absurdity
verb
- alarm , become hysterical , be terror-stricken , chicken out * , clutch , come apart , freeze up , go to pieces * , have a fit , lose it , lose nerve , overreact , push panic button , run scared , scare , shake in boots , stampede , startle , terrify , unnerve , affright , scarify , terrorize , anxiety , chaos , confusion , consternation , crash , dismay , dread , fear , frenzy , hysteria , slump , terror , trepidation
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ