-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========đồ gá, cái kẹp, chi tiết cố định==========đồ gá, cái kẹp, chi tiết cố định=====Dòng 25: Dòng 23: =====bộ gá lắp==========bộ gá lắp======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ phận/chi tiết cố định=====+ =====bộ phận/chi tiết cố định=====''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[permanently]] [[attached]] [[to]] [[a]] [[structure]], [[such]] [[as]] [[a]] [[light]] [[or]] [[a]] [[sink]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[permanently]] [[attached]] [[to]] [[a]] [[structure]], [[such]] [[as]] [[a]] [[light]] [[or]] [[a]] [[sink]]..Dòng 33: Dòng 31: =====phụ kiện ghép==========phụ kiện ghép======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ kẹp=====+ =====bộ kẹp=====- =====cấu=====+ =====cấu=====- =====cơ cấu=====+ =====cơ cấu=====- =====cốt đai=====+ =====cốt đai=====- =====đồ gá=====+ =====đồ gá=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====::[[tool]] [[holding]] [[fixture]]::[[tool]] [[holding]] [[fixture]]::đồ gá kẹp chặt dụng cụ::đồ gá kẹp chặt dụng cụDòng 50: Dòng 48: ::[[workholding]] [[fixture]]::[[workholding]] [[fixture]]::dụng cụ kẹp chặt::dụng cụ kẹp chặt- =====dụng cụ kẹp=====+ =====dụng cụ kẹp=====::[[workholding]] [[fixture]]::[[workholding]] [[fixture]]::dụng cụ kẹp chặt::dụng cụ kẹp chặt- =====mâm cặp=====+ =====mâm cặp=====- =====thiết bị=====+ =====thiết bị=====::[[clamping]] [[fixture]]::[[clamping]] [[fixture]]::thiết bị kẹp::thiết bị kẹpDòng 63: Dòng 61: ::thiết bị cân bằng bánh xe::thiết bị cân bằng bánh xe=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ấn định=====+ =====ấn định==========thiết bị cố định==========thiết bị cố định=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fixture fixture] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accessory]] , [[appendage]] , [[appurtenance]] , [[attachment]] , [[component]] , [[device]] , [[equipment]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[furnishing]] , [[regular]] , [[shelves]]- =====Meet,meeting,event,match,occasion,occurrence: TheDavis Cup tennis championship is an annual fixture.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Appliance, accessory, fitting, equipment, apparatus,device,instrument,tool,gadget, contrivance, appendage, fitment: Thelandlord forbids the removal of any fixture.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A something fixed or fastened in position. b (usu.predic.) colloq. a person or thing confined to or established inone place (he seems to be a fixture).=====+ - + - =====A a sporting event,esp. a match, race, etc. b the date agreed for this.=====+ - + - =====(inpl.) Law articles attached to a house or land and regarded aslegally part of it.[alt. of obs. fixure f. LL fixura f. Lfigere fix- fix]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 12:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- tool holding fixture
- đồ gá kẹp chặt dụng cụ
- workholding fixture
- dụng cụ gá kẹp chặt
- workholding fixture
- dụng cụ kẹp chặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , appendage , appurtenance , attachment , component , device , equipment , apparatus , appliance , furnishing , regular , shelves
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ