• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====mã truy nhập=====
    +
    =====mã truy nhập=====
    -
    =====sự bảo mật=====
    +
    =====sự bảo mật=====
    -
    =====sự bí mật=====
    +
    =====sự bí mật=====
    -
    =====sự riêng biệt=====
    +
    =====sự riêng biệt=====
    =====sự riêng tư=====
    =====sự riêng tư=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đời tư=====
    +
    =====đời tư=====
    =====riêng biệt=====
    =====riêng biệt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=privacy privacy] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[aloofness]] , [[clandestineness]] , [[concealment]] , [[confidentiality]] , [[isolation]] , [[one]]’s space , [[penetralia]] , [[privateness]] , [[quiet]] , [[retirement]] , [[retreat]] , [[seclusion]] , [[separateness]] , [[separation]] , [[sequestration]] , [[solitude]] , [[esoterica]] , [[hermitage]] , [[insularity]] , [[interiority]] , [[privity]] , [[sanctuary]] , [[sanctum]] , [[secrecy]] , [[secret]]
    -
    =====Seclusion, retirement, solitude, isolation, retreat,sequestration, reclusiveness, reclusion, solitariness;monasticism: Coleman very much enjoys the privacy of livingalone.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Secrecy, secretiveness, clandestineness,confidentiality, surreptitiousness, covertness, concealment:Many feel that the questions on census forms invade theirprivacy.=====
    +
    :[[publicity]] , [[publicness]] , [[sociableness]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A the state of being private and undisturbed. b aperson's right to this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Freedom from intrusion or publicattention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Avoidance of publicity.=====
    +

    Hiện nay

    /privacy/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự riêng tư
    Sự cách biệt, sự riêng biệt
    to live in privacy
    sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
    Sự bí mật, sự kín đáo
    to secure privacy
    đảm bảo bí mật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mã truy nhập
    sự bảo mật
    sự bí mật
    sự riêng biệt
    sự riêng tư

    Kỹ thuật chung

    đời tư
    riêng biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X