• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự tuyên truyền=====
    =====sự tuyên truyền=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hành động tuyên truyền=====
    +
    =====hành động tuyên truyền=====
    -
    =====hoạt động tuyên truyền=====
    +
    =====hoạt động tuyên truyền=====
    -
    =====tuyên truyền=====
    +
    =====tuyên truyền=====
    ::[[public]] [[information]] [[and]] [[propaganda]]
    ::[[public]] [[information]] [[and]] [[propaganda]]
    ::quảng cáo tuyên truyền
    ::quảng cáo tuyên truyền
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=propaganda propaganda] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[advertising]] , [[agitprop]] , [[announcement]] , [[brainwashing ]]* , [[disinformation]] , [[doctrine]] , [[evangelism]] , [[handout]] , [[hogwash ]]* , [[hype ]]* , [[implantation]] , [[inculcation]] , [[indoctrination]] , [[newspeak]] , [[promotion]] , [[promulgation]] , [[proselytism]] , [[publication]] , [[publicity]] , [[brainwashing]] , [[hoopla]] , [[hype]] , [[indoctrinate]] , [[tract]] , [[window dressing]]
    -
    =====Agitprop, disinformation, Newspeak, rumours, lies: Thestate-controlled media spread propaganda about minorities tofoster nationalism. 2 advertising, promotion, publicity, publicrelations, puff, fanfare, Colloq puffery, ballyhoo, Slang hype,US hoop-la, whoop-de-do or whoop-de-doo: All that propagandawas merely to launch a new washing-powder!=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[truth]]
    -
    =====A an organized programme of publicity, selectedinformation, etc., used to propagate a doctrine, practice, etc.b usu. derog. the information, doctrines, etc., propagated inthis way.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(Propaganda) RC Ch. a committee of cardinalsresponsible for foreign missions. [It. f. mod.L congregatio depropaganda fide congregation for propagation of the faith]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    17:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ˌprɒpəˈgændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tuyên truyền
    Tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
    Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
    to set up a propaganda for...
    lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
    (tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tuyên truyền

    Kinh tế

    hành động tuyên truyền
    hoạt động tuyên truyền
    tuyên truyền
    public information and propaganda
    quảng cáo tuyên truyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X