• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====kiểm nghiệm=====
    =====kiểm nghiệm=====
    Dòng 32: Dòng 30:
    =====thẩm tra=====
    =====thẩm tra=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kiểm chứng=====
    +
    =====kiểm chứng=====
    -
    =====kiểm nghiệm=====
    +
    =====kiểm nghiệm=====
    -
    =====kiểm tra=====
    +
    =====kiểm tra=====
    =====thử lại=====
    =====thử lại=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====thẩm tra=====
    =====thẩm tra=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Affirm, confirm, testify to, attest (to), bear witness to,vouch for, corroborate, support, substantiate, clinch or clench,prove, demonstrate, show, bear out, authenticate, validate,certify, guarantee, back up, warrant: Can you verify theaccuracy of his testimony?=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[add up]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[bear out]] , [[certify]] , [[check]] , [[check out]] , [[check up]] , [[check up on]] , [[corroborate]] , [[debunk]] , [[demonstrate]] , [[document]] , [[double-check]] , [[establish]] , [[eye ]]* , [[eyeball]] , [[find out]] , [[hold up]] , [[justify]] , [[make certain]] , [[make sure]] , [[pan out ]]* , [[peg ]]* , [[prove]] , [[settle]] , [[size ]]* , [[size up ]]* , [[stand up ]]* , [[substantiate]] , [[support]] , [[test]] , [[try]] , [[back]] , [[evidence]] , [[testify]] , [[validate]] , [[warrant]] , [[confirm]] , [[endorse]] , [[show]] , [[affirm]] , [[audit]] , [[maintain]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(-ies, -ied) 1 establish the truth or correctness of byexamination or demonstration (must verify the statement;verified my figures).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[discredit]] , [[disprove]] , [[invalidate]]
    -
    =====(of an event etc.) bear out or fulfil(a prediction or promise).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Law append an affidavit to(pleadings); support (a statement) by testimony or proofs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Verifiable adj. verifiably adv. verifier n. [ME f. OFverifier f. med.L verificare f. verus true]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /´veri¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thẩm tra, kiểm lại
    to verify a statement
    thẩm tra một lời tuyên bố
    to verify the items of a bill
    kiểm lại các khoản của một hoá đơn
    Xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..)
    to verify a witness
    xác minh một lời khai làm chứng
    Thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiểm nghiệm

    Cơ - Điện tử

    Kiểm tra, kiểm nghiệm

    Toán & tin

    thẩm tra

    Kỹ thuật chung

    kiểm chứng
    kiểm nghiệm
    kiểm tra
    thử lại

    Kinh tế

    thẩm tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X