-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========kiểm nghiệm==========kiểm nghiệm=====Dòng 32: Dòng 30: =====thẩm tra==========thẩm tra======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kiểm chứng=====+ =====kiểm chứng=====- =====kiểm nghiệm=====+ =====kiểm nghiệm=====- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra==========thử lại==========thử lại======== Kinh tế ====== Kinh tế ========thẩm tra==========thẩm tra=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Affirm, confirm, testify to, attest(to), bearwitness to,vouch for,corroborate,support,substantiate,clinch or clench,prove, demonstrate,show,bearout,authenticate,validate,certify,guarantee,backup, warrant: Can you verify theaccuracy of his testimony?=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[add up]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[bear out]] , [[certify]] , [[check]] , [[check out]] , [[check up]] , [[check up on]] , [[corroborate]] , [[debunk]] , [[demonstrate]] , [[document]] , [[double-check]] , [[establish]] , [[eye ]]* , [[eyeball]] , [[find out]] , [[hold up]] , [[justify]] , [[make certain]] , [[make sure]] , [[pan out ]]* , [[peg ]]* , [[prove]] , [[settle]] , [[size ]]* , [[size up ]]* , [[stand up ]]* , [[substantiate]] , [[support]] , [[test]] , [[try]] , [[back]] , [[evidence]] , [[testify]] , [[validate]] , [[warrant]] , [[confirm]] , [[endorse]] , [[show]] , [[affirm]] , [[audit]] , [[maintain]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(-ies,-ied) 1 establish the truth or correctness of byexamination or demonstration (must verify the statement;verified my figures).=====+ =====verb=====- + :[[discredit]] , [[disprove]] , [[invalidate]]- =====(of an event etc.) bear out or fulfil(a prediction or promise).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Law append an affidavit to(pleadings); support (a statement) by testimony or proofs.=====+ - + - =====Verifiable adj. verifiably adv. verifier n.[ME f. OFverifier f. med.L verificare f. verus true]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , attest , authenticate , bear out , certify , check , check out , check up , check up on , corroborate , debunk , demonstrate , document , double-check , establish , eye * , eyeball , find out , hold up , justify , make certain , make sure , pan out * , peg * , prove , settle , size * , size up * , stand up * , substantiate , support , test , try , back , evidence , testify , validate , warrant , confirm , endorse , show , affirm , audit , maintain
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ