-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ::nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa::nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Gaze, gape, goggle, gawk, watch, Colloq rubberneck, SlangBrit gawp: The people were powerless to do anything but stareas the molten lava engulfed the city.=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Fixed or blank look; goggle, gaze: The teacher fixedher with a stare and she blushed with guilt.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[beam ]]* , [[bore ]]* , [[eagle eye ]]* , [[eye]] , [[eyeball]] , [[fix]] , [[focus]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[glare]] , [[glim]] , [[goggle]] , [[lay eyes on]] , [[look]] , [[look fixedly]] , [[ogle]] , [[peer]] , [[rivet]] , [[rubberneck ]]* , [[take in]] , [[gape]] , [[gawp]] , [[glaze]] , [[leer]] , [[squint]] , [[watch]]- =====V. & n.=====+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[gape]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Intr. (usu. foll. by at)look fixedlywith eyesopen,esp. as the result of curiosity,surprise,bewilderment,admiration,horror,etc. (sat staring at the door; stared inamazement).=====+ =====verb=====- + :[[ignore]]- =====Intr. (of eyes) be wide open and fixed.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr.be unpleasantly prominent or striking.=====+ - + - =====Tr. (foll. by into)reduce (a person) to a specified condition by staring (stared meinto silence).=====+ - + - =====N. a staring gaze.=====+ - + - =====Stare down (or out)outstare. stare a person in the face be evident or imminent.=====+ - + - =====Starer n.[OE starian f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stare stare]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stare stare]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 06:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ