-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====hình như=====+ =====hình như==========hình như, dường như==========hình như, dường như======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========dường như==========dường như=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Appear,look (as if or non-standard in US like),sound,feel,have (all)thehallmarks or earmarksof, giveeveryindication orappearance of: He seems all right to me. Sheseems tohaveforgotten her key again. It seemsas ifI've neverbeen away at all. He seemed frightened.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[assume]] , [[be suggestive of]] , [[convey the impression]] , [[create the impression]] , [[give the feeling of]] , [[give the idea of]] , [[have the appearance of]] , [[have the aspects of]] , [[have the earmarks of]] , [[have the features of]] , [[have the qualities of]] , [[hint]] , [[imply]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[look]] , [[look as if]] , [[look like]] , [[look to be]] , [[make a show of]] , [[pretend]] , [[resemble]] , [[show]] , [[show every sign of]] , [[sound]] , [[sound like]] , [[strike one as being]] , [[suggest]] , [[appear]]- =====V.intr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Give the impression or sensationof being(seemsridiculous; seems certain to win).=====+ =====verb=====- + :[[be real]]- =====(foll. by to + infin.)appear or be perceived or ascertained (he seems to be breathing;they seem to have left).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=seem seem] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seem seem] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seem seem]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Có vẻ như, dường như, coi bộ
- he seems to be a good fellow
- anh ta có vẻ là người tốt
- it seems that he does not understand
- coi bộ nó không hiểu
- there seems to be some misunderstanding
- hình như có sự hiểu lầm
- not to seem to...
- vì một lý do nào đó (nên) không...
- he does not seem to like his job
- vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình
- to seem good to someone
- được ai cho là giải pháp tốt nhất
- this course of action seems good to me
- tôi cho đường lối hành động ấy là tốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , be suggestive of , convey the impression , create the impression , give the feeling of , give the idea of , have the appearance of , have the aspects of , have the earmarks of , have the features of , have the qualities of , hint , imply , insinuate , intimate , look , look as if , look like , look to be , make a show of , pretend , resemble , show , show every sign of , sound , sound like , strike one as being , suggest , appear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ