• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:47, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====hình như=====
    +
    =====hình như=====
    =====hình như, dường như=====
    =====hình như, dường như=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====dường như=====
    =====dường như=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Appear, look (as if or non-standard in US like), sound,feel, have (all) the hallmarks or earmarks of, give everyindication or appearance of: He seems all right to me. Sheseems to have forgotten her key again. It seems as if I've neverbeen away at all. He seemed frightened.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[assume]] , [[be suggestive of]] , [[convey the impression]] , [[create the impression]] , [[give the feeling of]] , [[give the idea of]] , [[have the appearance of]] , [[have the aspects of]] , [[have the earmarks of]] , [[have the features of]] , [[have the qualities of]] , [[hint]] , [[imply]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[look]] , [[look as if]] , [[look like]] , [[look to be]] , [[make a show of]] , [[pretend]] , [[resemble]] , [[show]] , [[show every sign of]] , [[sound]] , [[sound like]] , [[strike one as being]] , [[suggest]] , [[appear]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Give the impression or sensation of being (seemsridiculous; seems certain to win).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be real]]
    -
    =====(foll. by to + infin.)appear or be perceived or ascertained (he seems to be breathing;they seem to have left).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=seem seem] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seem seem] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seem seem] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /si:m/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Có vẻ như, dường như, coi bộ
    he seems to be a good fellow
    anh ta có vẻ là người tốt
    it seems that he does not understand
    coi bộ nó không hiểu
    there seems to be some misunderstanding
    hình như có sự hiểu lầm
    not to seem to...
    vì một lý do nào đó (nên) không...
    he does not seem to like his job
    vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình
    to seem good to someone
    được ai cho là giải pháp tốt nhất
    this course of action seems good to me
    tôi cho đường lối hành động ấy là tốt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình như
    hình như, dường như

    Kỹ thuật chung

    dường như

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X