• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Nước da trắng=====
    =====Nước da trắng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[candor]] , [[charitableness]] , [[charity]] , [[civility]] , [[consideration]] , [[courtesy]] , [[decency]] , [[decorum]] , [[disinterestedness]] , [[due]] , [[duty]] , [[equitableness]] , [[equity]] , [[exactitude]] , [[fair-mindedness]] , [[fair shake ]]* , [[give and take]] , [[good faith]] , [[goodness]] , [[honesty]] , [[honor]] , [[humanity]] , [[impartiality]] , [[integrity]] , [[justness]] , [[legitimacy]] , [[moderation]] , [[open-mindedness]] , [[propriety]] , [[rationality]] , [[reasonableness]] , [[right]] , [[righteousness]] , [[rightfulness]] , [[rightness]] , [[seemliness]] , [[square deal]] , [[suitability]] , [[tolerance]] , [[truth]] , [[uprightness]] , [[veracity]] , [[detachment]] , [[disinterest]] , [[dispassion]] , [[dispassionateness]] , [[impartialness]] , [[justice]] , [[nonpartisanship]] , [[objectiveness]] , [[objectivity]] , [[equality]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inequity]] , [[injustice]] , [[partiality]] , [[unfairness]] , [[wrong]]

    12:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'feənis/

    Thông dụng

    Tính từ
    Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận
    Tính chất khá, tính chất khá tốt
    Vẻ đẹp
    Màu vàng hoe (tóc)
    Nước da trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X