-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========sùi (trong bệnh học)==========sùi (trong bệnh học)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====thực vật=====+ =====thực vật=====::[[atlas]] [[of]] [[vegetation]]::[[atlas]] [[of]] [[vegetation]]::tập bản đồ thực vật::tập bản đồ thực vậtDòng 31: Dòng 29: ::sự thải nước thực vật::sự thải nước thực vật=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====rau quả=====+ =====rau quả==========thực vật==========thực vật=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vegetation vegetation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[herbivorous]] , [[phytophagous]] , [[vegetarian]] , [[verdant]] , [[verdurous]]- =====Plants collectively; plant life (luxuriant vegetation; nosign of vegetation).=====+ =====noun=====- + :[[flora]] , [[greenery]] , [[growth]] , [[herbage]] , [[hibernation]] , [[inactivity]] , [[lethargy]] , [[listlessness]] , [[plants]] , [[verdancy]] , [[verdure]]- =====The process of vegetating.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Vegetational adj.[med.L vegetatiogrowth(as VEGETATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thực vật
- atlas of vegetation
- tập bản đồ thực vật
- evaporation from vegetation
- sự bay hơi của thực vật
- terrestrial vegetation theory
- thuyết thực vật (nguồn gốc dầu khí)
- transmission of moisture by vegetation
- sự thải nước thực vật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flora , greenery , growth , herbage , hibernation , inactivity , lethargy , listlessness , plants , verdancy , verdure
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ