-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(lý thuyết trò chơi ) trọng tài=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===Dòng 43: Dòng 46: :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[arbitrate]] , [[umpire]] , [[decide]] , [[decree]] , [[determine]] , [[rule]] , [[arbiter]] , [[arbitrator]] , [[conciliator]] , [[intermediary]] , [[judge]] , [[mediate]] , [[mediator]] , [[moderator]] , [[official]]:[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[arbitrate]] , [[umpire]] , [[decide]] , [[decree]] , [[determine]] , [[rule]] , [[arbiter]] , [[arbitrator]] , [[conciliator]] , [[intermediary]] , [[judge]] , [[mediate]] , [[mediator]] , [[moderator]] , [[official]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjudge , adjudicate , arbitrate , umpire , decide , decree , determine , rule , arbiter , arbitrator , conciliator , intermediary , judge , mediate , mediator , moderator , official
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ