-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa mới)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 64: Dòng 64: ::[[expanded]] [[equity]] [[method]]::[[expanded]] [[equity]] [[method]]::phương pháp vốn cổ phần mậu dịch::phương pháp vốn cổ phần mậu dịch- ::[[return]] [[on]] [[equity]]- ::thu lợi về vốn cổ phần::[[return]] [[on]] [[equity]] (ROE)::[[return]] [[on]] [[equity]] (ROE)- ::thu nhậpvềvốn cổ phần+ ::lãi vốn, thu nhập từ vốn cổ phần+ + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
vốn cổ đông, tiền vốn
Giải thích VN: Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.
vốn cổ phần
- common equity
- vốn cổ phần chung
- corporate equity
- vốn cổ phần công ty
- equity capital
- vốn cổ phần thường
- equity earnings
- tiền lời của vốn cổ phần
- equity financing
- tài trợ bằng vốn cổ phần
- equity gearing
- tỷ lệ vốn cổ phần (vốn tự có)
- equity issue
- sự phát hành vốn cổ phần
- equity method
- phương pháp vốn cổ phần
- equity securities
- chứng khoán góp vốn cổ phần
- equity share capital
- vốn cổ phần thường
- expanded equity method
- phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
- return on equity (ROE)
- lãi vốn, thu nhập từ vốn cổ phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disinterestedness , equitableness , even-handedness , fair-mindedness , fairness , fair play , honesty , integrity , justice , justness , nonpartisanship , piece , reasonableness , rectitude , righteousness , square deal , uprightness , capital , investment , outlay , due process , assets , funds , law , stock , value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ