-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sửa lỗi)
Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ======Nội động từ========Hưởng ứng==========Hưởng ứng=====- ::[[Vietnam]] [[respond]]s [[to]] [[Eart]] [[Hour]]+ ::[[Vietnam]] [[respond]]s [[to]] [[Earth]] [[Hour]]::Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất::Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất08:26, ngày 6 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trả lời, đáp ứng
- quantal respond
- (thống kê ) kết cục hữu hạn
- quantitative respond
- (thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
- static respond
- đáp ứng tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ