-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dạng sóng (của tín hiệu)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=...)
So với sau →08:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dạng sóng
- Arbitrary Waveform Generators (AWG)
- các bộ tạo dạng sóng tùy ý
- artificial dispersing waveform
- dạng sóng phân tán nhân tạo
- artificial dispersing waveform
- dạng sóng tiêu tán nhân tạo
- complex waveform
- dạng sóng phức
- composite video waveform
- dạng sóng thị tần hỗn hợp
- composite video waveform
- dạng sóng thị tần phức hợp
- Digital Waveform Oscillator (DWO)
- bộ tạo dạng sóng số
- distorted waveform
- dạng sóng méo
- energy dispersal waveform
- dạng sóng phân tán năng lượng
- energy dispersal waveform
- dạng sóng tiêu tán năng lượng
- image and waveform monitor
- màn hình hình ảnh và dạng sóng
- inductive waveform
- dạng sóng cảm ứng
- output waveform
- dạng sóng đầu ra
- phasing of a waveform
- sự làm cùng pha các dạng sóng (tín hiệu)
- pulse waveform
- dạng sóng của xung động
- ramp waveform
- dạng sóng hình răng cưa
- saw tooth waveform
- ở dạng sóng hình răng cưa
- sawtooth waveform
- dạng sóng răng cưa
- signal of a triangular waveform
- tín hiệu có dạng sóng chữ nhật
- spiked waveform
- dạng sóng hội tụ
- square waveform
- dạng sóng vuông góc
- video waveform
- dạng sóng video
- waveform analysis
- phân tích dạng sóng
- waveform digit
- sự số hóa dạng sóng
- waveform distortion
- méo dạng sóng
- Waveform Hold and Modify (Microsoft) (WHAM)
- Duy trì và đổi mới dạng sóng (Microsoft)
- Waveform Interpolation (WI)
- nội suy dạng sóng
- waveform monitor
- bộ giám sát dạng sóng
- Waveform Monitor (WF)
- giám sát dạng sóng
- waveform separation
- sự tách theo dạng sóng
- waveform synthesis
- sự tổng hợp dạng sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ