• Revision as of 15:03, ngày 19 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'pɔ:∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần chia
    Khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người)
    Của hồi môn (của vợ hoặc chồng)
    Số phận, định mệnh

    Ngoại động từ

    ( + out) chia thành từng phần, chia phần
    Phân phát, chia ra
    to portion something to somebody
    chia phần cái gì cho ai
    Cho của hồi môn, để lại tài sản

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một đoạn
    phần, khúc, đoạn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phần nhỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chia thành nhiều phần
    khúc
    portion of series
    khúc của chuỗi
    portion of series
    khúc của dãy
    đoạn
    một khúc
    một phần
    Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
    thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
    phần
    action portion
    phần tác động
    active portion
    phần tử động
    cantilever portion of transverse beam
    phần công xon của dầm ngang
    content portion
    phần nội dung
    content portion description
    mô tả phần nội dung
    embedded portion
    phần chôn ngập
    entry portion
    phần nhập
    generic content portion
    phần nội dung chung
    generic content portion description
    mô tả phần nội dung chung
    Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
    thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
    non-resident portion
    phần không thường trú
    pageable portion
    phần chia phân trang được
    picture portion
    phần hình
    zone portion
    phần vực

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chia phần
    phần
    exclusive portion
    phần chung
    exclusive portion
    phần duy nhất
    heir entitled to a legal portion
    người kế nghiệp hưởng phần di lưu
    heir entitled to a legal portion
    người thừa kế một phần di sản
    legal portion
    phần thừa kế pháp định
    major portion
    đại bộ phận
    major portion
    phần lớn
    portion pack
    bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
    sự chia phần
    tỷ lệ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Segment, part, section, division, subdivision, parcel,piece, hunk, chunk, lump, wedge, slice, sliver, fraction,fragment, bit, morsel, scrap: A portion of the masonry fellinto the street in the earthquake.
    Share, part, allotment,quota, ration, apportionment, allowance, allocation, assignment,percentage, measure, division, quantity: The size of aninvestor's portion depends on the amount invested.
    Helping,serving; ration, plate, platter: He complained that theportions in nouvelle cuisine are too small.
    V.
    Often, portion out. apportion, share out, allocate,ration, allot, partition, assign, consign, dole out, deal (out),parcel out, distribute, administer, dispense, disperse, divide,split up, carve up, cut up, break up, section, Colloq divvy up:The conquered territories were then portioned out among thevictors.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A part or share.
    The amount of food allottedto one person.
    A specified or limited quantity.
    One'sdestiny or lot.
    A dowry.
    V.tr.
    Divide (a thing) intoportions.
    (foll. by out) distribute.
    Give a dowry to.
    (foll. by to) assign (a thing) to (a person).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X