-
Revision as of 13:29, ngày 7 tháng 1 năm 2008 by 118.71.64.180 (Thảo luận)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Go, run, perform; work, function, serve, act: This watchoperates even under water. The drug operates to reduce bloodpressure. 2 manage, run, direct, conduct, control, carry on,ply, manipulate, handle; US drive: Katherine has been operatingas an antiques dealer for years. It is unsafe to operate thismachinery without goggles.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ