-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboriginal , autochthonous , chthonic , congenital , connate , domestic , endemic , homegrown , inbred , inherent , inherited , innate , natural , original , primitive , unacquired , autochthonal , autochthonic , native , built-in , connatural , elemental , inborn , indwelling , ingrained , intrinsic , enchorial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ