• Beyond

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 14:52, ngày 8 tháng 9 năm 2008 by Tmnguyen (Thảo luận | đóng góp)
    /bi'jɔnd/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở xa, ở phía bên kia

    Giới từ

    Ở bên kia
    the sea is beyond the hill
    biển ở bên kia đồi
    Quá, vượt xa hơn
    Don't stay out beyond nine o'clock
    Đừng đi quá chín giờ
    the book is beyond me
    quyển sách này đối với tôi khó quá
    he has grown beyond his brother
    nó lớn hơn anh nó


    Ngoài... ra, trừ...
    do you know of any means beyond this?
    ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?


    Danh từ

    The beyond kiếp sau, thế giới bên kia

    Cấu trúc từ

    beyond compare
    Xem compare
    beyond control
    Xem control
    Beyondone'sdepth,beyondhope
    Xem hope
    beyond measure
    bao la, bát ngát
    beyond reason
    vô lý, phi lý
    to live beyond one's income
    Xem income
    the back of beyond
    nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quá

    Oxford

    Prep., adv., & n.

    Prep.
    At or to the further side of(beyond the river).
    Outside the scope, range, orunderstanding of (beyond repair; beyond a joke; it is beyondme).
    More than.
    Adv.
    At or to the further side.
    Further on.
    N. (prec. by the) the unknown after death.
    Theback of beyond see BACK. [OE beg(e)ondan (as BY, YON, YONDER)]

    Tham khảo chung

    • beyond : National Weather Service
    • beyond : Corporateinformation
    • beyond : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X