-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , attest , authenticate , bear out , certify , check , check out , check up , check up on , corroborate , debunk , demonstrate , document , double-check , establish , eye * , eyeball , find out , hold up , justify , make certain , make sure , pan out * , peg * , prove , settle , size * , size up * , stand up * , substantiate , support , test , try , back , evidence , testify , validate , warrant , confirm , endorse , show , affirm , audit , maintain
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ