• Revision as of 10:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)


    /'pinpɔint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu đinh ghim; (nghĩa bóng) vật nhỏ và nhọn
    ( định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)

    Ngoại động từ

    Xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
    pinpoint the spot on a map
    tìm ra địa điểm đó trên bản đồ
    pinpoint the causes of the political unrest
    xác định rõ được các nguyên nhân của sự bất ổn định chính trị

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu ghim

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ xạ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chấm
    chỉ rõ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dash , dot , fleck , speck , spot

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X