-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gờ cong
Giải thích EN: A small convex molding formed on wood or other material.Analytical Chemistry. a globule of borax or other flux used in a bead test..
Giải thích VN: Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ