-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjudge , adjudicate , arbitrate , umpire , decide , decree , determine , rule , arbiter , arbitrator , conciliator , intermediary , judge , mediate , mediator , moderator , official
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ