• Revision as of 18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sɔfit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt dưới bao lơn
    flush soffit
    mặt dưới bao lơn, dưới vòm
    mặt dưới bao lớn
    flush soffit
    mặt dưới bao lơn, dưới vòm
    mặt dưới của dầm
    mặt dưới vòm
    soffit boarding
    tấm ốp mặt dưới vòm
    soffit rafter
    giàn đỡ mặt dưới vòm
    mặt vòm

    Kỹ thuật chung

    bụng vòm
    radius of soffit
    bán kính bụng vòm
    đèn trần
    mặt dưới

    Giải thích EN: The underside of a structural member or other feature, such as a beam, stairway, or arch; especially the highest part of the underside of an arch.

    Giải thích VN: Phần bên dưới một thành phần cấu trúc như là dầm, cầu thang, mái vòm đặc biệt là khoảng không ngay bên dưới một mái vòm.

    eaves soffit
    mặt dưới mái đua
    eaves soffit
    mặt dưới máng xối
    flush soffit
    mặt dưới bao lơn, dưới vòm
    haunched soffit
    mặt dưới rầm có nách
    soffit boarding
    tấm ốp mặt dưới vòm
    soffit rafter
    giàn đỡ mặt dưới vòm
    vòm

    Oxford

    N.
    The under-surface of an architrave, arch, balcony, etc. [Fsoffite or It. soffitta, -itto ult. f. L suffixus (as SUFFIX)]

    Tham khảo chung

    • soffit : National Weather Service
    • soffit : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X