• Revision as of 13:15, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /'i:v(ә)n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng phẳng
    Ngang bằng, ngang
    (pháp lý); (thương nghiệp) cùng
    of even date
    cùng ngày
    Điềm đạm, bình thản
    an even temper
    tính khí điềm đạm
    Chẵn
    two , four, six... are even numbers
    hai, bốn, sáu... là những số chẵn
    Đều, đều đều, đều đặn
    an even tempo
    nhịp độ đều đều
    an even pace
    bước đi đều đều
    Đúng
    an even mile
    một dặm đúng
    Công bằng
    an even exchange
    sự đổi chác công bằng
    to be (get) even with someone
    trả thù ai, trả đũa ai
    to break even
    (từ lóng) hoà vốn, không được thua

    Phó từ

    Ngay cả, ngay
    to doubt even the truth
    nghi ngờ ngay cả sự thật
    Lại còn, còn
    this is even better
    cái này lại còn tốt hơn
    (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng
    even if; even though
    ngay cho là, dù là
    even now; even then
    mặc dù thế
    even so
    ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
    maybe there are shortcomings in the book, even so it's a good one
    sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt

    Ngoại động từ

    San bằng, làm phẳng
    Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)
    to even up on somebody
    trả miếng ai, trả đũa ai

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đều nhau

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thậm chí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng
    bằng phẳng
    chắn
    ngang
    đều
    nhẵn
    làm bằng
    làm nhẵn
    làm phẳng
    phẳng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Smooth, flat, plane, level, regular, uniform, flush,straight, true: Sand the edges till they are even.
    Sometimes, even with. level or uniform (with), coextensive(with), flush (with), parallel (with or to): Make sure that thelines at the bottom of the columns are even. Is that board evenwith the others? 3 steady, regular, consistent, constant,uniform, unvaried, unvarying, methodical, unchanging, set,equable, stable, measured, metrical, rhythmical, orderly,ordered, monotonous, unbroken, uninterrupted: We walked alongat an even pace.
    Even-tempered, calm, equable, composed,placid, serene, peaceful, cool, tranquil, unruffled,imperturbable, undisturbed, impassive, steady, temperate,equanimous, self-possessed, sober, staid, sedate, sober-sided:People of even disposition are unexcited, unexcitable, andunexciting.
    Balanced, equal, the same, identical, coequal,level, drawn, on a par, tied, neck and neck; equivalent, Colloqfifty-fifty, Brit level pegging, US even Steven: At half-timethe scores were even. I have an even chance of getting the job.6 square, quits, equal: If I pay for this round, we'll be even.7 fair (and square), square, impartial, disinterested, neutral,just, even-handed, equitable, straightforward, on the level,honest, upright, unbiased, unprejudiced: See that you make aneven distribution of the food parcels.
    Exact, precise, round,rounded off or out or up or down: The bill came to an evenfifty pounds.
    Get even (with). repay, revenge oneself (on),even or settle accounts or the score (with), requite,reciprocate, retaliate, be revenged: I'll get even with her fortelling my mother. Whenever he feels that he's been insulted, hewants to get even.
    Adv.
    Still, yet; all the (more), indeed, (more) than ever:He is even dumber than I thought. He is in debt to everyone,even his daughter. 11 Sometimes, even with or though.notwithstanding, despite, in spite of, disregarding: Even withdelays, we arrived on time.
    Even so. nevertheless,nonetheless, still, yet, notwithstanding, all the same, in spiteof that, despite that: He refused to attend; even so, we senthim an invitation.
    V.
    Usually, even up or out. smooth, flatten, level,equalize; align: This road will be fine when they even out thebumps.
    Even out or up. equalize, balance (out), settle;compensate: Unfortunately, our profits and our expenses evenedout.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X