• Revision as of 08:06, ngày 19 tháng 5 năm 2008 by TanNg (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´proutʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến gần, sự lại gần
    easy of approach
    dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
    difficult of approach
    khó đến (địa điểm); khó gần (người)
    Sự gần như, sự gần giống như
    some approach to truth
    một cái gì gần như là chân lý
    Đường đi đến, lối vào
    the approach to a city
    lối vào thành phố
    ( số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
    Sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
    Cách tiếp cận, Phương pháp tiếp cận
    (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
    approach velocity
    vận tốc gần đúng
    Sự gạ gẫm (đàn bà)

    Động từ

    Đến gần, lại gần, tới gần
    winter is approaching
    mùa đông đang đến
    Gần như
    his eccentricity approaches to madness
    tính lập dị của anh ta gần như là điên
    Thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
    to approach someone on some matter
    thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì
    Bắt đầu giải quyết, tiếp cận
    Gạ gẫm (đàn bà)

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đến gần
    sự lại gần

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phép xấp xỉ
    graphic approach
    phép xấp xỉ đồ thị
    probabilistic approach
    phép xấp xỉ xác suất
    radial approach
    phép xấp xỉ theo tia
    statistical approach
    phép xấp xỉ thống kê

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phương thức tiếp cận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cách tiếp cận
    phenomenological approach
    cách tiếp cận hiện tượng luận
    system approach
    cách tiếp cận hệ thống
    đến gần
    lối vào
    gần như
    giống như
    sự gần đúng
    tiệm cận
    approach ramp
    cầu dốc tiệm cận
    tiếp cận
    algorithmic approach
    phép tiếp cận thuật toán
    approach flow
    dòng tiếp cận
    approach path
    đường tiếp cận
    approach point
    điểm tiếp cận
    approach speed
    tốc độ tiếp cận
    approach zone
    vùng tiếp cận
    heuristic approach
    phép tiếp cận nghiệm suy
    landing approach speed
    tốc độ tiếp cận hạ cánh
    phenomenological approach
    cách tiếp cận hiện tượng luận
    precision approach radar
    rađa tiếp cận
    reference landing approach speed
    tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
    system approach
    cách tiếp cận hệ thống
    system approach
    phép tiếp cận hệ thống
    working approach angle
    góc tiếp cận làm việc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Phương pháp tiếp cận, Cách tiếp cận
    economic approach
    Phương pháp tiếp cận kinh tế


    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Near, advance, draw or come near or nearer or close orcloser, Formal come nigh: Claude approached the table. As nightapproached, the sky darkened. With approaching manhood, youmust take on more responsibilities. 2 approximate, nearly equal,come close to, compare with: The total is beginning to approachyour estimate.
    Make advances or overtures to, proposition,propose to, sound out, make (a) proposal to, solicit, Colloqchat up: Theo makes mincemeat of any man who tries to approachhis daughter.
    N.
    Approaches. advances, overtures, proposals,propositions: Michelle had no intention of discouragingPierre's approaches.
    Access, passage, way, path, course;entry: The approach to the house was overgrown with brambles.6 advance, movement: Our approach to the gates was beingwatched very carefully.
    Method, procedure, modus operandi,way, technique, style, manner, attitude, Slang US MO (= 'modusoperandi'): Our approach in dealing with the problem isdifferent.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. come near or nearer to (a place or time).2 intr. come near or nearer in space or time (the hourapproaches).
    Tr. make a tentative proposal or suggestion to(approached me about a loan).
    Tr. a be similar in character,quality, etc., to (doesn't approach her for artistic skill). bapproximate to (a population approaching 5 million).
    Tr.attempt to influence or bribe.
    Tr. set about (a task etc.).7 intr. Golf play an approach shot.
    Intr. Aeron. prepare toland.
    Tr. archaic bring near.
    N.
    An act or means ofapproaching (made an approach; an approach lined with trees).
    An approximation (an approach to an apology).
    A way ofdealing with a person or thing (needs a new approach).
    (usu.in pl.) a sexual advance.
    Golf a stroke from the fairway tothe green.
    Aeron. the final part of a flight before landing.7 Bridge a bidding method with a gradual advance to a finalcontract.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X