-
(đổi hướng từ Approached)
Chuyên ngành
Toán & tin
phép xấp xỉ
- graphic approach
- phép xấp xỉ đồ thị
- probabilistic approach
- phép xấp xỉ xác suất
- radial approach
- phép xấp xỉ theo tia
- statistical approach
- phép xấp xỉ thống kê
Kỹ thuật chung
cách tiếp cận
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
tiếp cận
- algorithmic approach
- phép tiếp cận thuật toán
- approach flow
- dòng tiếp cận
- approach path
- đường tiếp cận
- approach point
- điểm tiếp cận
- approach speed
- tốc độ tiếp cận
- approach zone
- vùng tiếp cận
- heuristic approach
- phép tiếp cận nghiệm suy
- landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- precision approach radar
- rađa tiếp cận
- reference landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
- system approach
- phép tiếp cận hệ thống
- working approach angle
- góc tiếp cận làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , accession , advance , advent , avenue , coming , drawing near , entrance , gate , landing , nearing , passage , path , reaching , road , way , appeal , application , offer , overture , proposal , proposition , attitude , concept , course , crack , fling , go * , idea , lick , manner , means , method , mode , modus operandi , new wrinkle , procedure , program , shot , stab , style , technique , whack * , wrinkle * , convergence , imminence , nearness , attack , line , plan , tack
verb
- advance , approximate , bear , be comparable to , be like , belly up to , border , buzz * , catch up , close in , come , come at , come close , compare with , contact , converge , correspond to , creep up , draw near , equal , gain on , go toward , impend , loom up , match , meet , move in on , move toward , near , progress , reach , resemble , surround , take after , threaten , verge upon , accost , address , advise , appeal to , apply to , beseech , confer , consult , entreat , feel , feel one out , give a play , give a tumble , greet , implore , make advance , make overture , make up to , plead , propose , sound out , speak to , supplicate , take aside , talk to , thumb , tumble , commence , embark , set about , start , undertake , border on , challenge , verge on , appeal , apply , petition , begin , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , lead off , open , set out , set to , take on , take up , access , adit , avenue , gate , landing , loom , onset , overture , passage , procedure , way
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
không biết , Phan Cao, anhvo, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nguyễn Thế Tân, sunshine, Khách, Trần ngọc hoàng, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ