-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phần
- action portion
- phần tác động
- active portion
- phần tử động
- cantilever portion of transverse beam
- phần công xon của dầm ngang
- content portion
- phần nội dung
- content portion description
- mô tả phần nội dung
- embedded portion
- phần chôn ngập
- entry portion
- phần nhập
- generic content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- non-resident portion
- phần không thường trú
- pageable portion
- phần chia phân trang được
- picture portion
- phần hình
- zone portion
- phần vực
- testportion
- mẫu kiểm tra
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phần
- exclusive portion
- phần chung
- exclusive portion
- phần duy nhất
- heir entitled to a legal portion
- người kế nghiệp hưởng phần di lưu
- heir entitled to a legal portion
- người thừa kế một phần di sản
- legal portion
- phần thừa kế pháp định
- major portion
- đại bộ phận
- major portion
- phần lớn
- portion pack
- bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Segment, part, section, division, subdivision, parcel,piece, hunk, chunk, lump, wedge, slice, sliver, fraction,fragment, bit, morsel, scrap: A portion of the masonry fellinto the street in the earthquake.
Share, part, allotment,quota, ration, apportionment, allowance, allocation, assignment,percentage, measure, division, quantity: The size of aninvestor's portion depends on the amount invested.
Helping,serving; ration, plate, platter: He complained that theportions in nouvelle cuisine are too small.
Often, portion out. apportion, share out, allocate,ration, allot, partition, assign, consign, dole out, deal (out),parcel out, distribute, administer, dispense, disperse, divide,split up, carve up, cut up, break up, section, Colloq divvy up:The conquered territories were then portioned out among thevictors.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ