• Revision as of 21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /la:dʒ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, lớn, to
    a large town
    một thành phố lớn
    Rộng rãi
    to give someone large powers
    cho ai quyền hành rộng rãi
    (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng
    a large heart
    một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng

    Danh từ

    ( + at) tự do, không bị giam cầm
    to be at large
    được tự do
    gentleman at large
    người không có nghề nhất định
    Đầy đủ chi tiết, dài dòng
    to talk at large
    nói chuyện dài dòng
    to write at large
    viết dài dòng
    to scatter imputation at large
    nói đổng
    Nói chung
    the people at large
    nhân dân nói chung
    in large
    trên quy mô lớn

    Phó từ

    Rộng rãi
    Huênh hoang, khoác lác
    to talk large
    nói huênh hoang

    Cấu trúc từ

    As large as life
    To như vật thật
    to bulk large
    đậm nét, không phai mờ
    larger-than-life
    huênh hoang, khoác lác
    a larger-than-life driver
    anh tài xế khoác lác
    writ large
    rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên
    by and large
    nhìn chung, nói chung
    sail large
    chạy xiên gió (tàu)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lớn
    lớn/ rộng
    rộng
    large bole drilling
    sự khoan lỗ rộng
    large gorge
    hẻm núi rộng
    large knot
    mắt rộng (khoảng 37 mm)
    large plates
    tấm tôn dày rộng
    large pored
    độ rỗng lớn
    large regulation
    sự điều chỉnh dải rộng
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
    large-screen display
    màn hình ảnh rộng
    LSD (large-screen display)
    màn hình ảnh rộng
    LSD (large-screen display)
    sự hiển thị màn ảnh rộng
    overfall with a large sill
    đập tràn ngưỡng rộng

    Kinh tế

    nhãn hiệu quần áo cỡ lớn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Big, great, broad, stout, heavy, thickset, chunky,stocky, heavy-set, brawny, husky, sturdy, hefty, muscular,strapping, burly, solid, weighty, corpulent, fat, obese, rotund,portly, adipose, beamy, overweight: Two large gentlemen came upand offered to help me find the door.
    Big, generous,bountiful, charitable, eleemosynary, philanthropic, open-handed,magnanimous, munificent, unselfish, big-hearted, large-hearted,substantial, considerable, ample, beneficent, liberal; goodly,kind, good; Colloq tidy: We have to thank Mr Wilson for largedonations to our Christmas fund. 3 big, huge, ample, enormous,gigantic, immense, colossal, monumental, massive, mammoth,Brobdingnagian, gargantuan, elephantine, monstrous, staggering,sizeable, substantial, wide, broad, capacious, extensive, Colloqjumbo, US humongous, ginormous: The house has a large diningroom. Supertankers are the largest ships afloat.
    Adv.
    Big, prominently, overwhelmingly, imposingly,eminently, pre-eminently: The problem looms large in thehistory of biology.
    N.
    At large. a free, unfettered, at liberty, on the loose,unconfined, unrestrained: One of the robbers is still at large.b generally, mainly, in general, chiefly, as a whole, in a body,altogether, in the main: The people at large support reductionsin taxes.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Of considerable or relatively great size orextent.
    Of the larger kind (the large intestine).
    Of widerange; comprehensive.
    Pursuing an activity on a large scale(large farmer).
    N. (at large) 1 at liberty.
    As a body orwhole (popular with the people at large).
    (of a narrationetc.) at full length and with all details.
    Without a specifictarget (scatters insults at large).
    US representing a wholearea and not merely a part of it (congressman at large).
    Largeness n. largish adj. [ME f. OF f. fem. of Llargus copious]

    Tham khảo chung

    • large : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X