• Revision as of 13:13, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸kɔmpen´seiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
    to pay compensation to somebody for something
    bồi thường cho ai về cái gì
    (kỹ thuật) sự bù

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự bù, tự lựa

    Cơ khí & công trình

    sự tự lựa

    Toán & tin

    phương pháp bù

    Giải thích EN: A method of changing a control system by reprogramming or adding new equipment in order to improve system performance. Also, STABILIZATION.

    Giải thích VN: Phương pháp thay đổi hệ thống điều khiển bằng cách lập trình lại hoặc thêm thiết bị mới để cải tiến sự hoạt động của hệ thông, Xem phần STABILIZATION.

    compensation method
    phương pháp bù trừ

    Xây dựng

    sự điều hòa
    vật bồi thường

    Y học

    sự bù trừ

    Kỹ thuật chung

    bồi thường
    claim for compensation
    khiếu nại đòi bồi thường
    compensation for disability
    tiền bồi thường tàn phế
    compensation of injury
    tiền bồi thường tai nạn
    bù trừ
    đền bù
    sự bổ chính
    heat compensation
    sự bổ chính nhiệt
    sự bồi thường
    sự bù
    sự đền bù
    sự hiệu chỉnh
    sự hoàn vốn
    sự làm cân bằng
    sự thu hồi

    Kinh tế

    sự bồi thường
    compensation for damage
    sự bồi thường thiệt hại
    just compensation
    sự bồi thường truất hữu
    pecuniary compensation
    sự bồi thường tiền bạc
    pecuniary compensation
    sự bồi thường về tiền bạc
    sự đền bù
    tiền bồi thường
    denied boarding compensation
    tiền bồi thường về việc hồi lại
    employment termination compensation
    tiền (bồi thường) thôi việc
    workmen's compensation
    tiền bồi thường cho người lao động
    tiền đền bù
    compensation for damages
    tiền đền bù tổn thất
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A the act of compensating. b the process of beingcompensated.
    Something, esp. money, given as a recompense.
    Psychol. a an act of compensating. b the result ofcompensating.
    US a salary or wages.
    Compensational adj. [ME f. OF f. Lcompensatio (as COMPENSATE)]

    Y Sinh

    sự bù tín hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X