• Revision as of 08:51, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈsʌbsɪkwənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đến sau, theo sau, xảy ra sau

    Giới từ

    ( subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    anteceent , earlier , former , previous , prior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X