-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
phương pháp bù
Giải thích EN: A method of changing a control system by reprogramming or adding new equipment in order to improve system performance. Also, STABILIZATION.
Giải thích VN: Phương pháp thay đổi hệ thống điều khiển bằng cách lập trình lại hoặc thêm thiết bị mới để cải tiến sự hoạt động của hệ thông, Xem phần STABILIZATION.
- compensation method
- phương pháp bù trừ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền bồi thường
- denied boarding compensation
- tiền bồi thường về việc hồi lại
- employment termination compensation
- tiền (bồi thường) thôi việc
- workmen's compensation
- tiền bồi thường cho người lao động
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ