• /ə´trouʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hung bạo, tàn ác, tàn bạo
    an atrocious regime
    chế độ tàn bạo
    Rất xấu, tồi tệ
    atrocious weather
    thời tiết rất xấu
    atrocious handwriting
    chữ viết rất xấu


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X