• Giao thông & vận tải

    độ ngậm nước

    Xây dựng

    độ ẩm hàm lượng nức

    Điện tử & viễn thông

    dung lượng ẩm

    Kỹ thuật chung

    độ ẩm
    độ ẩm có trong một chất

    Giải thích EN: The water content of a substance, determined using prescribed methods under specified conditions and stated as a percentage of the wet or dry weight. Giải thích VN: Nước chứa trong một chất, xác định bằng cách sử dụng các phương pháp dưới các điều kiện xác định và hiển thị phần trăm trọng lượng ẩm và trọng lượng khô.

    hàm lượng ẩm
    absolute moisture content
    hàm lượng ẩm tuyệt đối
    air-dry moisture content
    hàm lượng ẩm sau khi hong
    effluent moisture content
    hàm lượng ẩm tại cửa ra
    estimated moisture content
    hàm lượng ẩm tính toán
    estimated moisture content
    hàm lượng ẩm ước lượng
    excess moisture content
    hàm lượng ẩm thừa
    final moisture content
    hàm lượng ẩm cuối cùng
    moisture content (ofair)
    hàm lượng ẩm của không khí
    moisture content meter
    máy đo hàm lượng ẩm
    moisture content of a gas
    hàm lượng ẩm trong khí
    moisture content of air
    hàm lượng ẩm của không khí
    optimum moisture content
    hàm lượng ẩm tối ưu
    reduced moisture content
    hàm lượng ẩm bị giảm
    reduced moisture content
    hàm lượng ẩm rút gọn
    soil moisture content
    hàm lượng ẩm của mặt trời
    total moisture content
    hàm lượng ẩm tổng

    Y học

    hàm lượng ẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X