-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appoint , assign , choose , command , decide , decree , define , designate , determine , dictate , direct , enjoin , establish , fix , guide , impose , lay down , ordain , order , pick out , require , rule , select , set , settle , specify , write prescription , allot , authorize , control , limit , recommend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ