• /'stætju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đạo luật
    decreed by statute
    quyết định theo luật
    Quy chế, chế độ
    University statutes
    quy chế đại học
    (kinh thánh) luật thánh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    luật lệ
    quy chế

    Kinh tế

    đạo luật
    peremptory statute
    đạo luật có tính bắt buộc
    Printers Ink Model Statute (1911)
    đạo luật mô hình của Printers Ink (1911)
    điều lệ (của một công ty...)
    điều lệ (một công ty)
    pháp quy
    statute of limitations (ofactions)
    pháp quy về thời hiệu
    quy chế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X