-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 81: Dòng 81: ::sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng::sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Địa chất===+ =====sự dính, sự bám, sự dính kết=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[adhesion]] , [[cohesion]] , [[attachment]] , [[constancy]] , [[devotion]] , [[faithfulness]] , [[fidelity]] , [[loyalty]] , [[obedience]]:[[adhesion]] , [[cohesion]] , [[attachment]] , [[constancy]] , [[devotion]] , [[faithfulness]] , [[fidelity]] , [[loyalty]] , [[obedience]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adhesion , cohesion , attachment , constancy , devotion , faithfulness , fidelity , loyalty , obedience
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ