-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 81: Dòng 81: =====sự dính chặt==========sự dính chặt========Địa chất======Địa chất===- =====máy chèn lấp lò chạy bằng khí nén=====+ =====sự dính, bám, lực bám dính=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adherence , adhesiveness , attachment , bond , cling , grip , stickiness , sticking , cohesion
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ