• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====không định hình=====
    +
    =====không định hình=====
    ::[[amorphous]] [[rock]]
    ::[[amorphous]] [[rock]]
    ::đá không định hình
    ::đá không định hình
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====không kết dính=====
    =====không kết dính=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====vô định hình=====
    +
    =====vô định hình=====
    ::[[amorphous]] [[body]]
    ::[[amorphous]] [[body]]
    ::vật vô định hình
    ::vật vô định hình
    Dòng 37: Dòng 35:
    ::kết cấu vô định hình
    ::kết cấu vô định hình
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====vô định hình=====
    +
    =====vô định hình=====
    ::[[amorphous]] [[sugar]]
    ::[[amorphous]] [[sugar]]
    ::đường vô định hình
    ::đường vô định hình
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amorphous amorphous] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[baggy]] , [[blobby]] , [[characterless]] , [[formless]] , [[inchoate]] , [[indeterminate]] , [[irregular]] , [[nebulous]] , [[nondescript]] , [[shapeless]] , [[unformed]] , [[unshaped]] , [[unstructured]] , [[vague]] , [[undefined]]
    -
    =====Shapeless.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Vague, ill-organized.=====
    +
    :[[definite]] , [[distinct]] , [[distinctive]] , [[shaped]] , [[shapely]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Mineral. & Chem.non-crystalline; having neither definite form nor structure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amorphously adv. amorphousness n. [med.L amorphus f. Gkamorphos shapeless f. a- not + morphe form]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:52, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ə´mɔ:fəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có hình dạng nhất định, vô định hình
    (khoáng chất) không kết tinh

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không định hình
    amorphous rock
    đá không định hình

    Xây dựng

    không kết dính

    Kỹ thuật chung

    vô định hình
    amorphous body
    vật vô định hình
    amorphous coating
    lớp phủ vô định hình
    amorphous materials
    vật liệu vô định hình
    amorphous memory array
    mảng bộ nhớ vô định hình
    amorphous phosphorus
    photpho vô định hình
    amorphous semiconductor
    bán dẫn vô định hình
    amorphous solid
    chất rắn vô định hình
    amorphous structure
    kết cấu vô định hình

    Kinh tế

    vô định hình
    amorphous sugar
    đường vô định hình

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X