• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´a:bi¸treit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    * [[arbitrated]] (V-ed)
    * [[arbitrated]] (V-ed)
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phân xử=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân xử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trọng phán=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    =====phân xử=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phân xử=====
    -
    =====Decide by arbitration. [L arbitrari judge]=====
    +
    =====trọng phán=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[adjust]] , [[bring to terms]] , [[come to school]] , [[come to terms]] , [[conciliate]] , [[decide]] , [[determine]] , [[hammer out a deal]] , [[interpose]] , [[intervene]] , [[judge]] , [[make a deal]] , [[mediate]] , [[meet halfway]] , [[negotiate]] , [[parley]] , [[pass judgment]] , [[placate]] , [[play ball ]]* , [[reconcile]] , [[referee]] , [[settle]] , [[smooth]] , [[soothe]] , [[step in]] , [[straighten out]] , [[strike happy medium]] , [[trade off]] , [[umpire]] , [[work out a deal]] , [[decree]] , [[rule]] , [[intercede]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let ride]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´a:bi¸treit/

    Thông dụng

    Động từ

    Phân xử, làm trọng tài phân xử
    to arbitrate a quarrel
    phân xử một vụ cãi nhau

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phân xử

    Kinh tế

    phân xử
    trọng phán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X