• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:29, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====bỏ phiếu=====
    +
    =====bỏ phiếu=====
    ::[[straw]] [[ballot]]
    ::[[straw]] [[ballot]]
    ::bỏ phiếu thử
    ::bỏ phiếu thử
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bỏ phiếu (kín)=====
    +
    =====bỏ phiếu (kín)=====
    -
    =====phiếu=====
    +
    =====phiếu=====
    ::[[ballot]] [[box]]
    ::[[ballot]] [[box]]
    ::hộp phiếu
    ::hộp phiếu
    Dòng 43: Dòng 41:
    ::bỏ phiếu thử
    ::bỏ phiếu thử
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====rút thăm=====
    +
    =====rút thăm=====
    ::[[weighted]] [[ballot]]
    ::[[weighted]] [[ballot]]
    ::rút thăm thiên vị
    ::rút thăm thiên vị
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ballot ballot] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[election]] , [[franchise]] , [[plebiscite]] , [[poll]] , [[polling]] , [[referendum]] , [[slate]] , [[tally]] , [[ticket]] , [[choice]] , [[lineup]] , [[elect]] , [[voice]] , [[vote]] , [[yea]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[vote]]
    -
    =====A process of voting, in writing and usu.secret.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====The total of votes recorded in a ballot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thedrawing of lots.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A paper or ticket etc. used in voting.=====
    +
    -
    =====V.(balloted, balloting) 1 intr. (usu. foll. by for) a hold aballot; give a vote. b draw lots for precedence etc.=====
    +
    -
    =====Tr.take a ballot of (the union balloted its members).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ballot-boxa sealed box into which voters put completed ballot-papers.ballot-paper a slip of paper used to register a vote. [It.ballotta dimin. of balla BALL(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bælət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lá phiếu
    Sự bỏ phiếu kín
    Tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
    Sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
    to elect (vote) by ballot
    bầu bằng phiếu kín
    to take a ballot
    quyết định bằng cách bỏ phiếu

    Nội động từ

    Bỏ phiếu
    Rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bỏ phiếu
    straw ballot
    bỏ phiếu thử

    Kỹ thuật chung

    bỏ phiếu (kín)
    phiếu
    ballot box
    hộp phiếu
    ballot problem
    bài toán bỏ phiếu
    straw ballot
    bỏ phiếu thử

    Kinh tế

    rút thăm
    weighted ballot
    rút thăm thiên vị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    vote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X