• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xác nhận; sự chứng thực===== ::the confirmation of a report ::sự xác ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔnfə'mei∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    16:30, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /,kɔnfə'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xác nhận; sự chứng thực
    the confirmation of a report
    sự xác nhận một bản báo cáo
    Sự thừa nhận, sự phê chuẩn
    the confirmation of a treaty
    sự phê chuẩn một hiệp ước
    Sự làm vững chắc, sự củng cố
    Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)
    (tôn giáo) lễ kiên tín

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thông báo xác nhận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự xác nhận
    confirmation of delivery
    sự xác nhận chuyển giao
    interrupt confirmation
    sự xác nhận ngắt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuẩn nhận
    giấy xác nhận
    cable confirmation
    giấy xác nhận điện báo
    confirmation of balance
    giấy xác nhận số dư
    confirmation of declaration
    giấy xác nhận lời khai
    confirmation of order
    giấy (xác) nhận đặt hàng
    confirmation of order
    giấy xác nhận đặt hàng
    confirmation of order
    giấy xác nhận đơn đặt hàng
    confirmation of price
    giấy xác nhận giá
    confirmation of purchase
    giấy xác nhận mua hàng
    confirmation of receipt
    giấy xác nhận đã nhận hàng
    confirmation of sales
    giấy xác nhận bán hàng
    mail confirmation
    giấy xác nhận gởi bưu điện
    purchase confirmation
    giấy xác nhận mua hàng
    sales confirmation
    giấy xác nhận bán hàng
    giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)
    sự phê chuẩn
    sự xác nhận
    booking confirmation
    sự xác nhận đặt hàng
    confirmation of price
    sự xác nhận giá
    offer subject to our confirmation
    giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
    positive confirmation
    sự xác nhận minh thị
    subject to our (final) confirmation
    tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    xác nhận
    accounting confirmation
    xác nhận kế toán
    booking confirmation
    sự xác nhận đặt hàng
    cable confirmation
    giấy xác nhận điện báo
    confirmation note
    phiếu xác nhận
    confirmation number
    con số xác nhận
    confirmation of balance
    giấy xác nhận số dư
    confirmation of credit
    xác nhận thư tín dụng
    confirmation of declaration
    giấy xác nhận lời khai
    confirmation of order
    giấy (xác) nhận đặt hàng
    confirmation of order
    giấy xác nhận đặt hàng
    confirmation of order
    giấy xác nhận đơn đặt hàng
    confirmation of price
    giấy xác nhận giá
    confirmation of price
    sự xác nhận giá
    confirmation of purchase
    giấy xác nhận mua hàng
    confirmation of receipt
    giấy xác nhận đã nhận hàng
    confirmation of sales
    giấy xác nhận bán hàng
    confirmation request
    sự xin xác nhận
    confirmation sample
    hàng mẫu xác nhận
    confirmation slip
    phiếu xác nhận
    letter of confirmation
    thư xác nhận
    mail confirmation
    giấy xác nhận gởi bưu điện
    offer subject to our confirmation
    giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
    positive confirmation
    sự xác nhận minh thị
    purchase confirmation
    giấy xác nhận mua hàng
    sales confirmation
    giấy xác nhận bán hàng
    subject to our (final) confirmation
    tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    tùy thuộc vào xác nhận của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A the act or an instance of confirming; the state of beingconfirmed. b an instance of this.
    A a religious riteconfirming a baptized person, esp. at the age of discretion, asa member of the Christian Church. b a ceremony of confirmingpersons of about this age in the Jewish faith. [ME f. OF f. Lconfirmatio -onis (as confirm)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X